Bước tới nội dung

sinh phần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ fə̤n˨˩ʂïn˧˥ fəŋ˧˧ʂɨn˧˧ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ fən˧˧ʂïŋ˧˥˧ fən˧˧

Danh từ

[sửa]

sinh phần

  1. Mộ xây sẵn của một người còn sống.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]