Bước tới nội dung

sinh tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tiə̤n˨˩ʂïn˧˥ tiəŋ˧˧ʂɨn˧˧ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tiən˧˧ʂïŋ˧˥˧ tiən˧˧

Định nghĩa

[sửa]

sinh tiền

  1. Thời kỳ còn sống của một người đã chết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]