sinistre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.nistʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sinistre /si.nistʁ/ |
sinistres /si.nistʁ/ |
Giống cái | sinistre /si.nistʁ/ |
sinistres /si.nistʁ/ |
sinistre /si.nistʁ/
- Gở hung.
- Présage sinistre — điềm gở
- Tại hại, ác hại.
- Evénement sinistre — biến cố tai hại
- Độc địa.
- Un homme sinistre — một người độc địa
- Hung dữ.
- Regard sinistre — cái nhìn hung dữ
- Thảm thê.
- Une sinistre soirée — một tối liên hoan thảm thê
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sinistre /si.nistʁ/ |
sinistres /si.nistʁ/ |
sinistre gđ /si.nistʁ/
Tham khảo[sửa]
- "sinistre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)