Bước tới nội dung

skirting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɜː.tiɳ/

Động từ

[sửa]

skirting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "skirt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skirting /ˈskɜː.tiɳ/

  1. Gờ; viền; rìa.
  2. Vải để may quần, váy.
  3. Gỗ viền chân tường.

Tham khảo

[sửa]