skirting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɜː.tiɳ/
Động từ
[sửa]skirting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "skirt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]skirt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skirt | |||||
Phân từ hiện tại | skirting | |||||
Phân từ quá khứ | skirted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skirt | skirt hoặc skirtest¹ | skirts hoặc skirteth¹ | skirt | skirt | skirt |
Quá khứ | skirted | skirted hoặc skirtedst¹ | skirted | skirted | skirted | skirted |
Tương lai | will/shall² skirt | will/shall skirt hoặc wilt/shalt¹ skirt | will/shall skirt | will/shall skirt | will/shall skirt | will/shall skirt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skirt | skirt hoặc skirtest¹ | skirt | skirt | skirt | skirt |
Quá khứ | skirted | skirted | skirted | skirted | skirted | skirted |
Tương lai | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt | were to skirt hoặc should skirt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skirt | — | let’s skirt | skirt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]skirting /ˈskɜː.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "skirting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)