Bước tới nội dung

skleník

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ sklený +‎ -ník.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skleník  bđv

  1. Nhà kính.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • skleník, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • skleník, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • skleník”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ sklený +‎ -ík.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

skleník  bđv

  1. Nhà kính.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]