skleník
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]skleník gđ bđv
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- skleník, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- skleník, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “skleník”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]skleník gđ bđv
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “skleník”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ có hậu tố -ník trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ có hậu tố -ík trong tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- Danh từ giống đực tiếng Slovak
- Danh từ bất động vật tiếng Slovak