Bước tới nội dung

slenderize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.də.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

slenderize ngoại động từ /.də.ˌrɑɪz/

  1. Làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

slenderize nội động từ /.də.ˌrɑɪz/

  1. Trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]