slog
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɑːɡ/
Danh từ[sửa]
slog /ˈslɑːɡ/
- (Thể dục, thể thao) Cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê).
- (Thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả.
- Làm việc hăm hở, làm việc say mê.
- to slog away at one's English — say mê học tiếng Anh
Tham khảo[sửa]
- "slog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)