Bước tới nội dung

sloughy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslu.ːi/

Tính từ

[sửa]

sloughy /ˈslu.ːi/

  1. Nhiều bùn, bùn lầy nước đọng.
  2. (Thuộc) Da lột; như da lột (của rắn).
  3. (Y học) Có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục.

Tham khảo

[sửa]