Bước tới nội dung

smasher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmæ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

smasher /ˈsmæ.ʃɜː/

  1. Người đập vỡ, người đánh vỡ.
  2. (Từ lóng) Người giỏi, người cừ.
  3. (Từ lóng) Hàng loại thượng hạng.
  4. lẽ đanh thép.
  5. đấm trời giáng.
  6. Cái ngã đau.
  7. Người lưu hành bạc đồng giả.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

smasher nội động từ /sma.ʃe/

  1. (Thể dục thể thao) Đập (quần vợt, bóng bàn).

Tham khảo

[sửa]