smasher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmæ.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]smasher /ˈsmæ.ʃɜː/
- Người đập vỡ, người đánh vỡ.
- (Từ lóng) Người giỏi, người cừ.
- (Từ lóng) Hàng loại thượng hạng.
- Lý lẽ đanh thép.
- Cú đấm trời giáng.
- Cái ngã đau.
- Người lưu hành bạc đồng giả.
Tham khảo
[sửa]- "smasher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sma.ʃe/
Nội động từ
[sửa]smasher nội động từ /sma.ʃe/
- (Thể dục thể thao) Đập (quần vợt, bóng bàn).
Tham khảo
[sửa]- "smasher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)