Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
smut /ˈsmət/
- Vết nhọ.
- Nhọ nồi.
- Lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô.
- Bệnh than (ở cây).
Ngoại động từ[sửa]
smut ngoại động từ /ˈsmət/
- Bôi bẩn bằng nhọ nồi.
- Làm nhiễm bệnh than.
Nội động từ[sửa]
smut nội động từ /ˈsmət/
- Bị bệnh than (cây).
Tham khảo[sửa]