program
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈproʊ.ˌɡræm/
Danh từ
[sửa]program /ˈproʊ.ˌɡræm/
- Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ... ).
- Cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái).
Ngoại động từ
[sửa]program ngoại động từ /ˈproʊ.ˌɡræm/
- Đặt chương trình, lập chương trình.
Chia động từ
[sửa]program
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to program | |||||
Phân từ hiện tại | programming | |||||
Phân từ quá khứ | programmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | program | program hoặc programmest¹ | programs hoặc programmeth¹ | program | program | program |
Quá khứ | programmed | programmed hoặc programmedst¹ | programmed | programmed | programmed | programmed |
Tương lai | will/shall² program | will/shall program hoặc wilt/shalt¹ program | will/shall program | will/shall program | will/shall program | will/shall program |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | program | program hoặc programmest¹ | program | program | program | program |
Quá khứ | programmed | programmed | programmed | programmed | programmed | programmed |
Tương lai | were to program hoặc should program | were to program hoặc should program | were to program hoặc should program | were to program hoặc should program | were to program hoặc should program | were to program hoặc should program |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | program | — | let’s program | program | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "program", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)