somme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gc /sɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gc /sɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gđ /sɔm/
- Giấc ngủ.
- Faire un somme — ngủ một giấc
Tham khảo
[sửa]- "somme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)