Bước tới nội dung

son trẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔn˧˧ ʨɛ̰˧˩˧ʂɔŋ˧˥ tʂɛ˧˩˨ʂɔŋ˧˧ tʂɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔn˧˥ tʂɛ˧˩ʂɔn˧˥˧ tʂɛ̰ʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

son trẻ

  1. Trẻ trung mạnh khỏe.
    Vợ chồng còn son trẻ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]