Bước tới nội dung

trẻ trung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɛ̰˧˩˧ ʨuŋ˧˧tʂɛ˧˩˨ tʂuŋ˧˥tʂɛ˨˩˦ tʂuŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɛ˧˩ tʂuŋ˧˥tʂɛ̰ʔ˧˩ tʂuŋ˧˥˧

Tính từ

trẻ trung

  1. tính thanh niên.
    Tính nết trẻ trung.

Dịch

Tham khảo