sounded
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
sounded
Chia động từ
sound
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sound | |||||
| Phân từ hiện tại | sounding | |||||
| Phân từ quá khứ | sounded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sound | sound hoặc soundest¹ | sounds hoặc soundeth¹ | sound | sound | sound |
| Quá khứ | sounded | sounded hoặc soundedst¹ | sounded | sounded | sounded | sounded |
| Tương lai | will/shall² sound | will/shall sound hoặc wilt/shalt¹ sound | will/shall sound | will/shall sound | will/shall sound | will/shall sound |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sound | sound hoặc soundest¹ | sound | sound | sound | sound |
| Quá khứ | sounded | sounded | sounded | sounded | sounded | sounded |
| Tương lai | were to sound hoặc should sound | were to sound hoặc should sound | were to sound hoặc should sound | were to sound hoặc should sound | were to sound hoặc should sound | were to sound hoặc should sound |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sound | — | let’s sound | sound | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.