sounding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑʊn.diɳ/

Động từ[sửa]

sounding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sound" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

sounding /ˈsɑʊn.diɳ/

  1. Nghe kêu, kêu.
  2. Rỗng (lời hứa, lối hành văn... ).

Danh từ[sửa]

sounding /ˈsɑʊn.diɳ/

  1. Tiếng kêu.
    the sounding of the car horn — tiếng kêu của còi ô tô
  2. (Y học) Sự để nghe bệnh.
  3. Sự chiều sâu.
  4. (Số nhiều) Chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được).
  5. Hành động nhét thanh kim loại vào niệu đạo của dương vật với mục đích y tế hoặc để đạt khoái cảm.

Tham khảo[sửa]