sounding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng, phát âm giọng Anh chuẩn) enPR: soundʹĭng, IPA(ghi chú): /ˈsaʊndɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -aʊndɪŋ
Động từ
[sửa]sounding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sound.
Tính từ
[sửa]sounding
Danh từ
[sửa]sounding
Tham khảo
[sửa]- "sounding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)