south
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
south /ˈsɑʊθ/
Tính từ
south /ˈsɑʊθ/
- Nam.
- South Vietnam — miền Nam Việt nam
- south wind — gió nam
Phó từ
south /ˈsɑʊθ/
Nội động từ
south nội động từ /ˈsɑʊθ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “south”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aʊθ
- Vần:Tiếng Anh/aʊθ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh