south
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑʊθ/
![]() | [ˈsɑʊθ] |
Danh từ[sửa]
south /ˈsɑʊθ/
Tính từ[sửa]
south /ˈsɑʊθ/
- Nam.
- South Vietnam — miền Nam Việt nam
- south wind — gió nam
Phó từ[sửa]
south /ˈsɑʊθ/
- Về hướng nam; ở phía nam.
- to go south — đi về hướng nam
- this house faces south — nhà này quay về hướng nam
Nội động từ[sửa]
south nội động từ /ˈsɑʊθ/
Tham khảo[sửa]
- "south". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)