south

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑʊθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

south /ˈsɑʊθ/

  1. Hướng nam, phương nam, phía nam.
  2. Miền nam.
  3. Gió nam.

Tính từ[sửa]

south /ˈsɑʊθ/

  1. Nam.
    South Vietnam — miền Nam Việt nam
    south wind — gió nam

Phó từ[sửa]

south /ˈsɑʊθ/

  1. Về hướng nam; ở phía nam.
    to go south — đi về hướng nam
    this house faces south — nhà này quay về hướng nam

Nội động từ[sửa]

south nội động từ /ˈsɑʊθ/

  1. Đi về hướng nam.
  2. Đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng... ).

Tham khảo[sửa]