Bước tới nội dung

spécialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.sja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spécialité
/spe.sja.li.te/
spécialités
/spe.sja.li.te/

spécialité gc /spe.sja.li.te/

  1. Chuyên môn, chuyên khoa.
    Travailler dans sa spécialité — làm việc trong chuyên môn của mình
  2. Đặc sản; món (ăn) đặc sản.
  3. (Y học) Biệt dược.
    Vendre des spécialités — bán những biệt dược
  4. (Thân mật) Cách làm đặc biệt.
    C’est sa spécialité — đó là cách làm đặc biệt của nó

Tham khảo

[sửa]