spalis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
spalis gđ (số nhiều spaliai) biến trọng âm thứ 2
biến cách spalis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | spãlis | [[spal
iai#Tiếng Litva|spãl iai]] |
thuộc cách | [[spal
io#Tiếng Litva|spãl io]] |
[[spal
ių#Tiếng Litva|spãl ių]] |
vị cách | [[spal
iui#Tiếng Litva|spãl iui]] |
[[spal
iams#Tiếng Litva|spãl iams]] |
nghiệp cách | spãlį | [[spal
ius#Tiếng Litva|spal iùs]] |
cụ cách | [[spal
iu#Tiếng Litva|spal iù]] |
[[spal
iais#Tiếng Litva|spãl iais]] |
ư cách | spãlyje | [[spal
iuose#Tiếng Litva|spãl iuose]] |
hô cách | spãli | [[spal
iai#Tiếng Litva|spãl iai]] |