Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
splenetic + (splenetical) /splɪ.ˈnɛ.tɪk/
- (Thuộc) Lách, (thuộc) tỳ.
- U uất, chán nản u buồn, buồn bực.
Danh từ[sửa]
splenetic /splɪ.ˈnɛ.tɪk/
- (Y học) Thuốc chữ bệnh đau lách.
- (Y học) Người bị đau lách.
- Người hay u buồn, người hay buồn bực.
Tham khảo[sửa]