Bước tới nội dung

splenetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /splɪ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

splenetic + (splenetical) /splɪ.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Thuộc) Lách, (thuộc) tỳ.
  2. U uất, chán nản u buồn, buồn bực.

Danh từ

[sửa]

splenetic /splɪ.ˈnɛ.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc chữ bệnh đau lách.
  2. (Y học) Người bị đau lách.
  3. Người hay u buồn, người hay buồn bực.

Tham khảo

[sửa]