sponger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspənd.ʒɜː/
Danh từ
[sửa]sponger /ˈspənd.ʒɜː/
- Người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển.
- Người lau chùi bằng bọt biển.
- Người ăn bám, người ăn chực.
- Người bòn rút (bằng cách nịnh nọt).
Tham khảo
[sửa]- "sponger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)