Bước tới nội dung

spread-eagle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/

Tính từ

[sửa]

spread-eagle /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/

  1. hình con đại bàng giang cánh.
  2. Huênh hoang, khoác lác.
  3. Yêu nước rùm beng.
  4. Huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ.

Ngoại động từ

[sửa]

spread-eagle ngoại động từ /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/

  1. Nọc ra đánh (trói giăng tay chân để đánh).
  2. Trải, căng ra.
    to lie spread-eagled on the sand — nằm giang người trên bãi cát

Tham khảo

[sửa]