sprig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsprɪɡ/
![]() | [ˈsprɪɡ] |
Danh từ[sửa]
sprig /ˈsprɪɡ/
- Cành con; chồi.
- Cành thoa.
- Đinh nhỏ không đầu.
- Nẹp ba góc (để lồng kính).
- (Thông tục) Cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu.
Ngoại động từ[sửa]
sprig ngoại động từ /ˈsprɪɡ/
- Tỉa cành con (ở cây).
- Trang trí bằng cành cây nhỏ.
- Thêu cành lá (trên vải, lụa... ).
- Đóng bằng đinh không đầu.
Tham khảo[sửa]
- "sprig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)