staffed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]staffed
Chia động từ
[sửa]staff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to staff | |||||
Phân từ hiện tại | staffing | |||||
Phân từ quá khứ | staffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | staff | staff hoặc staffest¹ | staffs hoặc staffeth¹ | staff | staff | staff |
Quá khứ | staffed | staffed hoặc staffedst¹ | staffed | staffed | staffed | staffed |
Tương lai | will/shall² staff | will/shall staff hoặc wilt/shalt¹ staff | will/shall staff | will/shall staff | will/shall staff | will/shall staff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | staff | staff hoặc staffest¹ | staff | staff | staff | staff |
Quá khứ | staffed | staffed | staffed | staffed | staffed | staffed |
Tương lai | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff | were to staff hoặc should staff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | staff | — | let’s staff | staff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.