staging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsteɪd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]staging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stage.
Danh từ
[sửa]staging (đếm được và không đếm được, số nhiều stagings)
- Sự đưa một vở kịch lên sân khấu.
- Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định).
- Sự bắc giàn.
Tham khảo
[sửa]- "staging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)