standby
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstænd.ˌbɑɪ/
Danh từ
[sửa]standby /ˈstænd.ˌbɑɪ/ (Số nhiều: standbys)
- Người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
- aspirin is a good standby for headaches — atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu
Tính từ
[sửa]standby /ˈstænd.ˌbɑɪ/
- Dự phòng, dự trữ.
- standby equipment — thiết bị có sẵn để dùng khi cần
- standby ticket — vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
- On standby.
- (Quân sự) Sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến.
- the troops are on 24-hour standby — quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
Tham khảo
[sửa]- "standby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)