Bước tới nội dung

stentor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛn.ˌtɔr/

Danh từ

[sửa]

stentor /ˈstɛn.ˌtɔr/

  1. Ngườigiọng oang oang.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stɑ̃.tɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stentor
/stɑ̃.tɔʁ/
stentors
/stɑ̃.tɔʁ/

stentor /stɑ̃.tɔʁ/

  1. Người giọng to vang.
    Voix de stentor — giọng to vang
  2. (Động vật học) Trùng loa kèn.

Tham khảo

[sửa]