stoker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstoʊ.kɜː/
Danh từ[sửa]
stoker /ˈstoʊ.kɜː/
Tham khảo[sửa]
- "stoker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stɔ.kœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stoker /stɔ.kœʁ/ |
stoker /stɔ.kœʁ/ |
stoker gđ /stɔ.kœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "stoker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)