strafed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]strafed
Chia động từ
[sửa]strafe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strafe | |||||
Phân từ hiện tại | strafing | |||||
Phân từ quá khứ | strafed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strafe | strafe hoặc strafest¹ | strafes hoặc strafeth¹ | strafe | strafe | strafe |
Quá khứ | strafed | strafed hoặc strafedst¹ | strafed | strafed | strafed | strafed |
Tương lai | will/shall² strafe | will/shall strafe hoặc wilt/shalt¹ strafe | will/shall strafe | will/shall strafe | will/shall strafe | will/shall strafe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strafe | strafe hoặc strafest¹ | strafe | strafe | strafe | strafe |
Quá khứ | strafed | strafed | strafed | strafed | strafed | strafed |
Tương lai | were to strafe hoặc should strafe | were to strafe hoặc should strafe | were to strafe hoặc should strafe | were to strafe hoặc should strafe | were to strafe hoặc should strafe | were to strafe hoặc should strafe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strafe | — | let’s strafe | strafe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.