Bước tới nội dung

strafe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstreɪf/

Danh từ

strafe /ˈstreɪf/

  1. (Từ lóng) Sự bắn phá, sự oanh tạc.
  2. Sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi.

Ngoại động từ

strafe ngoại động từ /ˈstreɪf/

  1. (Từ lóng) Bắn phá, oanh tạc.
  2. Khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi.

Chia động từ

Tham khảo