stupefaction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌstuː.pə.ˈfæk.ʃən/
Danh từ
[sửa]stupefaction /ˌstuː.pə.ˈfæk.ʃən/
- Tình trạng u mê.
- Trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc.
Tham khảo
[sửa]- "stupefaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)