stupid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstuː.pəd/
Hoa Kỳ | [ˈstuː.pəd] |
Tính từ
[sửa]stupid /ˈstuː.pəd/
- Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn.
- a stupid idea — một ý kiến ngớ ngẩn
- Ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi.
- Chán, buồn.
- a stupid place — nơi buồn tẻ
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]stupid /ˈstuː.pəd/
Tham khảo
[sửa]- "stupid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)