Bước tới nội dung

suavité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɥa.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suavité
/sɥa.vi.te/
suavité
/sɥa.vi.te/

suavité gc /sɥa.vi.te/

  1. Sự êm dịu; sự êm ái, sự ngọt ngào.
    La suavité d’une liqueur — sự êm dịu của rượu
  2. Mùi.
    La suavité d’une mélodie — sự êm ái của một giai điệu
    La suavité des paroles — sự ngọt ngào của lời nói
  3. (Tôn giáo) Thánh sủng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]