sublimed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]sublimed
Chia động từ
[sửa]sublime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sublime | |||||
Phân từ hiện tại | subliming | |||||
Phân từ quá khứ | sublimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sublime | sublime hoặc sublimest¹ | sublimes hoặc sublimeth¹ | sublime | sublime | sublime |
Quá khứ | sublimed | sublimed hoặc sublimedst¹ | sublimed | sublimed | sublimed | sublimed |
Tương lai | will/shall² sublime | will/shall sublime hoặc wilt/shalt¹ sublime | will/shall sublime | will/shall sublime | will/shall sublime | will/shall sublime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sublime | sublime hoặc sublimest¹ | sublime | sublime | sublime | sublime |
Quá khứ | sublimed | sublimed | sublimed | sublimed | sublimed | sublimed |
Tương lai | were to sublime hoặc should sublime | were to sublime hoặc should sublime | were to sublime hoặc should sublime | were to sublime hoặc should sublime | were to sublime hoặc should sublime | were to sublime hoặc should sublime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sublime | — | let’s sublime | sublime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.