subsistant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syb.zis.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subsistant /syb.zis.tɑ̃/ |
subsistants /syb.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | subsistant /syb.zis.tɑ̃/ |
subsistantes /syb.zis.tɑ̃t/ |
subsistant /syb.zis.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
subsistant /syb.zis.tɑ̃/ |
subsistants /syb.zis.tɑ̃/ |
subsistant gđ /syb.zis.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "subsistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)