substantive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.stən.tɪv/
Tính từ
[sửa]substantive /ˈsəb.stən.tɪv/
- Biểu hiện sự tồn tại.
- the substantive verb — động từ to be
- Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trọng yếu, lớn lao.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt và định quyền hạn nhiệm vụ.
- substantive law — luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]substantive /ˈsəb.stən.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Danh từ.
Tham khảo
[sửa]- "substantive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)