Bước tới nội dung

substantive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.stən.tɪv/

Tính từ

[sửa]

substantive /ˈsəb.stən.tɪv/

  1. Biểu hiện sự tồn tại.
    the substantive verb — động từ to be
  2. Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trọng yếu, lớn lao.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt và định quyền hạn nhiệm vụ.
    substantive law — luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

substantive /ˈsəb.stən.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Danh từ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)