subtract
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səb.ˈtrækt/
Hoa Kỳ | [səb.ˈtrækt] |
Ngoại động từ
[sửa]subtract ngoại động từ /səb.ˈtrækt/
- (Toán học) Trừ.
Chia động từ
[sửa]subtract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "subtract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)