such
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsətʃ/
Hoa Kỳ | [ˈsətʃ] |
Tính từ
[sửa]such /ˈsətʃ/
- Như thế, như vậy, như loại đó.
- such people as these — những người như thế
- experiences such as this are rare — những kinh nghiệm như vật rất hiếm
- I've never seen such a thing — tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
- don't be in such a hurry — không phải vội vã đến thế
- Thật là, quả là.
- such a beautiful day! — một ngày thật là đẹp!
- Đến nỗi.
- the oppression was such as to make everyone rise up — sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
- he told such a strange story that nobody believed it — anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
- (Như) Such-and-such.
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]such /ˈsətʃ/
- Cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy.
- I may have offended, but such was not my intention — tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
- customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused — khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca); (văn học) những ai, ai.
- let such as have any objections take the floor — những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "such", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)