suffered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]suffered
Chia động từ
[sửa]suffer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suffer | |||||
Phân từ hiện tại | suffering | |||||
Phân từ quá khứ | suffered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suffer | suffer hoặc sufferest¹ | suffers hoặc suffereth¹ | suffer | suffer | suffer |
Quá khứ | suffered | suffered hoặc sufferedst¹ | suffered | suffered | suffered | suffered |
Tương lai | will/shall² suffer | will/shall suffer hoặc wilt/shalt¹ suffer | will/shall suffer | will/shall suffer | will/shall suffer | will/shall suffer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suffer | suffer hoặc sufferest¹ | suffer | suffer | suffer | suffer |
Quá khứ | suffered | suffered | suffered | suffered | suffered | suffered |
Tương lai | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer | were to suffer hoặc should suffer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suffer | — | let’s suffer | suffer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.