suffice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈfɑɪs/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

suffice nội động từ /sə.ˈfɑɪs/

  1. Đủ, đủ để.
    your word will suffice — lời nói của anh là đủ
    that suffice to prove his honesty — điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó

Ngoại động từ[sửa]

suffice ngoại động từ /sə.ˈfɑɪs/

  1. Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của.
    two bowls suffice him — hai bát cũng đủ cho nó

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]