summary
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e4/Summary.png/220px-Summary.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsə.mə.ri/
![]() | [ˈsə.mə.ri] |
Tính từ
[sửa]summary /ˈsə.mə.ri/
- tóm tắt, sơ lược, giản lược
- a summary account — báo cáo tóm tắt
- summary method — phương pháp giản lược
- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
Thành ngữ
[sửa]- in summary: tóm lại
Danh từ
[sửa]summary /ˈsə.mə.ri/
Tham khảo
[sửa]- "summary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)