Bước tới nội dung

sunburst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsən.ˌbɜːst/

Danh từ

[sửa]

sunburst /ˈsən.ˌbɜːst/

  1. Ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây... ).
  2. Pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời).
  3. Đồ trang sức hình mặc trời toả sáng.

Tham khảo

[sửa]