Bước tới nội dung

sundowner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdɑʊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

sundowner /.ˌdɑʊ.nɜː/

  1. (Uc) Người đi tìm việc tính từng chặng ngủ.
  2. (Thông tục) Cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn).

Tham khảo

[sửa]