Bước tới nội dung

suy lí trực tiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swi˧˧ li˧˥ ʨɨ̰ʔk˨˩ tiəp˧˥ʂwi˧˥ lḭ˩˧ tʂɨ̰k˨˨ tiə̰p˩˧ʂwi˧˧ li˧˥ tʂɨk˨˩˨ tiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwi˧˥ li˩˩ tʂɨk˨˨ tiəp˩˩ʂwi˧˥ li˩˩ tʂɨ̰k˨˨ tiəp˩˩ʂwi˧˥˧ lḭ˩˧ tʂɨ̰k˨˨ tiə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

suy lí trực tiếp

  1. Suy chỉ dựa trên một tiền đề; phân biệt với suy lí gián tiếp.