lý
Giao diện
(Đổi hướng từ lí)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
li˧˥ | lḭ˩˧ | li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
li˩˩ | lḭ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “lý”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Xem thêm
[sửa]lý
- Xem lí
- Xem lý dịch
- Xem lý do
- Xem lý giải
- Xem lý hào
- Xem lý hương
- Xem lý lẽ
- Xem lý lịch
- Xem lý liệu pháp
- Xem lý luận
- Xem lý số
- Xem lý sự
- Xem lý tài
- Xem lý thú
- Xem lý thuyết
- Xem lý tính
- Xem lý trí
- Xem lý trưởng
- Xem lý tưởng
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)