swelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɛ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

swelling

  1. Phân từ hiện tại của swell

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

swelling /ˈswɛ.ɫiɳ/

  1. Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
  2. Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
  3. Nước sông lên to.

Tham khảo[sửa]