swelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]swelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swell.
Danh từ
[sửa]swelling
- Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
- Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
- Nước sông lên to.
Tham khảo
[sửa]- "swelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛlɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛlɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh