Hoa Kỳ | | [ˈswuːp] |
swoop /ˈswuːp/
- Cuộc đột kích.
- Sự nhào xuống, sự sà xuống.
- Sự cướp đi.
swoop ngoại động từ /ˈswuːp/
- Đột kích, tấn công.
- to swoop upon a post — đột kích một đồn
- (Thông tục) Cướp đi, cuỗm di.
swoop nội động từ /ˈswuːp/
- Nhào xuống, sà xuống.