symposium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɪm.ˈpoʊ.zi.əm/
Danh từ
[sửa]symposium số nhiều symposia /sɪm.ˈpoʊ.zi.əm/
Tham khảo
[sửa]- "symposium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.pɔ.zjɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
symposium /sɛ̃.pɔ.zjɔm/ |
symposiums /sɛ̃.pɔ.zjɔm/ |
symposium gđ /sɛ̃.pɔ.zjɔm/
Tham khảo
[sửa]- "symposium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)