synonymy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mi/
Danh từ
[sửa]synonymy /.mi/
- Tính đồng nghĩa.
- Sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh.
- Bảng từ đồng nghĩa.
- Bài khảo luận về từ đồng nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "synonymy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)