synthesizer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/
Danh từ[sửa]
synthesizer (số nhiều synthesizers) /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; điện học) Bộ tổng hợp.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; máy tính) Máy tổng hợp âm thanh; đàn điện tử.
Đồng nghĩa[sửa]
- bộ tổng hợp
- máy tổng hợp âm thanh
- synthesiser (Anh)
- synth (thông tục)
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "synthesizer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)