Bước tới nội dung

synthesizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

synthesizer (số nhiều synthesizers) /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪ.zɜː/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; điện học) Bộ tổng hợp.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; máy tính) Máy tổng hợp âm thanh; đàn điện tử.

Đồng nghĩa

[sửa]
bộ tổng hợp
máy tổng hợp âm thanh

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]